--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
credit application
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
credit application
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: credit application
+ Noun
đơn xin mở tín dụng chứng từ.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "credit application"
Những từ có chứa
"credit application"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bán chịu
ngân khoản
tín dụng
quy công
lung lay
bên có
đầu đơn
đẹp mặt
áp dụng
phê
Lượt xem: 950
Từ vừa tra
+
credit application
:
đơn xin mở tín dụng chứng từ.
+
phân hiệu
:
School branch, university branch
+
counterstain
:
phản chất nhuộm
+
cutting off
:
việc cắt hoặc mài đứtthe barber gave him a good cutThợ cắt tóc tạo những đường cắt rất đẹp cho anh ta